Chim uyên ương là loài chim đáng yêu để nuôi làm thú cưng vì chúng rất âu yếm, đúng như tên gọi của chúng. Những con “vẹt bỏ túi” nhỏ bé này là sự bổ sung đầy màu sắc cho một gia đình và là loài chim có mức bảo dưỡng tương đối thấp cho những người mới bắt đầu nuôi.
Có tổng cộng 9 loài chim uyên ương hiện được phát hiện trên toàn cầu. Không phải tất cả các loài này thường được nuôi làm thú cưng. Ba trong số những loài này phổ biến nhất để nuôi làm bạn đồng hành thân thương.
Môi trường sống và lịch sử của chúng
Tất cả các loài chim uyên ương mà chúng tôi tìm thấy đều gọi lục địa Châu Phi là nhà của chúng. Chim uyên ương có xu hướng sống thành đàn nhỏ trong môi trường hoang dã. Họ đều là một phần của gia đình Agapornis và có quan hệ họ hàng chặt chẽ với nhau.
Chỉ có ba loài chim uyên ương thường được nuôi nhốt. Nhiều loài chim uyên ương có hai hoặc nhiều tên thông dụng, khiến việc gọi chúng bằng tên khoa học trong cuộc trò chuyện chung trở nên dễ dàng hơn.
Trong tự nhiên, một số quần thể chim uyên ương đang trở thành nguyên nhân gây lo ngại. Chúng bao gồm chim uyên ương Nyasa, Fischer’s và Black-Cheeked Lovebirds. Chúng chưa có trong danh sách các loài nguy cấp, nhưng chúng đều thuộc nhóm “bị đe dọa” và “dễ bị tổn thương”.
Trong điều kiện nuôi nhốt, những con chim này đang phát triển mạnh. Chúng là một số loài chim phổ biến nhất để nuôi làm thú cưng vì chúng rất năng động và thú vị. Họ có tính cách tò mò và mãi mãi vui tươi và hòa đồng. Chúng thường hình thành mối quan hệ chặt chẽ với chủ nhân của chúng và được biết đến là loài chim tình cảm.
1. Chim mặt hồng hoặc hồng đào (Agapornis roseicollis)
Những con chim uyên ương này là loài chim uyên ương phổ biến nhất để nuôi làm thú cưng. Bộ lông tuyệt đẹp và khuôn mặt dễ thương của chúng là những gì hầu hết chúng ta hình dung khi nghĩ về một chú chim uyên ương. Chúng cũng tương đối dễ chăm sóc nhưng đôi khi có thể trở nên hung dữ. Tốt nhất là bạn nên cẩn thận với chúng khi bạn mới bắt đầu tương tác.
Ngoại hình
Những cái tên phổ biến cho loài chim tình yêu thường mô tả ngoại hình của chúng, và tên này cũng không khác. Họ có hồng hồng khuôn mặt và cổ họng. Chúng có xu hướng có màu cam đậm hơn hoặc bóng đỏ trên mắt và trên trán.
Bộ lông trên phần lớn cơ thể của chúng có màu xanh đậm, mờ dần thành một vết đen. Bàn chân và chân của chúng có màu xám. Những con chim xinh đẹp này thường có đôi mắt màu nâu sẫm hoặc đen với chiếc mỏ màu sừng.
Môi trường sống
Chim uyên ương có nguồn gốc từ các khu vực khô hạn ở Tây Nam Phi. Chúng không kén chọn môi trường xung quanh và sẽ sống ở các vùng nông thôn, rừng cây, núi non, thậm chí vùng bán sa mạc gần nguồn nước.
Kích thước
Loài chim uyên ương này rất dễ thương và tương đối nhỏ. Chúng tổng cộng khoảng 7-8 inch từ đầu đến đầu đuôi và chỉ nặng dưới 2 ounce.
2. Chim uyên ương đeo mặt nạ đen hoặc có tai màu vàng (Agapornis personata)
Loài chim uyên ương này có hai tên phổ biến vì không có thỏa thuận đáng kể nào về đặc điểm của chúng nổi bật hơn, mặt nạ màu đen trên mặt hoặc cổ áo màu vàng sáng bên dưới. Chúng là một loài vật nuôi phổ biến khác và dễ sở hữu hơn một chút vì chúng có xu hướng ít hung dữ hơn so với Chim hồng yêu.
Ngoại hình
Bắt đầu từ phía trên, những con chim này có một cái đầu đen trông giống như một chiếc mặt nạ xung quanh mắt và mỏ của chúng. Đặc điểm của mặt nạ càng trở nên nổi bật hơn bởi những vòng trắng xung quanh đôi mắt đen hoặc nâu sâu của chúng. Mỏ của chúng cũng rực rỡ với màu đỏ tươi, nổi bật.
Bên dưới tất cả những thứ này là một chiếc cổ áo màu vàng tươi nhạt dần nhanh chóng thành màu xanh lá cây chạy dọc theo chiều dài cơ thể của chúng. Đôi khi cánh hoặc đuôi của chúng có thể có điểm nhấn màu xanh lam. Bàn chân và chân của chúng có màu xám.
Môi trường sống
Lovebird Mặt nạ đen không phổ biến rộng rãi như Lovebird mặt Rosy. Chúng chỉ có bản địa ở phía đông bắc của Tanzania. Tuy nhiên, các phân loài của chúng đã được đưa vào Kenya và Burundi với một số thành công.
Kích thước
Con đực lớn hơn một chút so với con cái trong loài này. Tuy nhiên, những con chim này vẫn sẽ không nặng hơn 1,75 ounce và thường thậm chí còn nhỏ hơn so với những chú chim cánh cụt Rosy-Faced Lovebirds, có kích thước tối đa khoảng 2,3 inch.
3. Fischer’s Lovebirds (Agapornis fischeri)
Chim uyên ương là loài vật nuôi cuối cùng trong số các loài vật nuôi thông thường, nhưng chúng nổi bật giữa đám đông với màu sắc bộ lông rực rỡ và rất đa dạng. Chúng được yêu thích vì bản tính vô cùng vui tươi, nhưng lại có xu hướng trầm lặng hơn các loài vẹt hoặc chim uyên ương khác. Họ là những người tràn đầy năng lượng và xã hội và thường rất tốt trong việc kết giao.
Ngoại hình
Chim uyên ương chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh lục-xanh lam rực rỡ với những thay đổi màu sắc nhẹ trên ngực, cánh và lưng. Màu này nhạt dần thành màu vàng vàng trên cổ của chúng và dần dần chuyển sang màu cam và nâu trên đỉnh đầu của chúng. Chúng có mỏ màu cam sẫm và vòng trắng quanh mắt.
Môi trường sống
Những loài chim này chỉ có nguồn gốc từ khu vực nhỏ của châu Phi dọc theo vành đai phía nam của Hồ Victoria ở Tanzania. Biến đổi khí hậu đã khiến một số người trong số họ phải di cư đến Rwanda và Burundi.
Kích thước
Đây là một trong những loài chim uyên ương nhỏ nhất, chỉ dài khoảng 5 inch từ đầu đến đuôi và nặng từ 1,5-2 ounce.
4. Chim Nyasa hoặc Lilian’s
Nyasa, hay Lilian’s Lovebirds, đôi khi có thể được tìm thấy trong điều kiện nuôi nhốt. Tuy nhiên, chúng thường chỉ được nuôi bởi các nhà lai tạo hoặc nhà sưu tập vì chúng rất khó nhân giống. Chúng là một trong những quần thể có nguy cơ chết dần. Chúng là một trong những loài ít được nghiên cứu nhất về loài chim uyên ương, một phần vì chúng rất hiếm.
Ngoại hình
Nyasa Lovebird có vẻ ngoài tương đối giống với Fischer’s Lovebird nhưng với màu sắc nhẹ nhàng hơn nhiều. Mặt trước và đỉnh đầu của chúng có màu đỏ hồng hoặc cam. Màu này nhạt dần thành màu cam nhạt và sau đó chuyển sang màu vàng trên đầu và trên ngực của chúng. Phần còn lại của cơ thể chúng là một màu xanh lá cây tươi sáng, với một số màu xanh lam trên cánh. Chúng có một vòng trắng xung quanh đôi mắt đen và một chiếc mỏ màu cam sáng.
Môi trường sống
Những loài chim này có khu vực bản địa rộng hơn nhưng số lượng đàn ngày càng ít và ít hơn. Họ sống ở các khu vực Malawi, Mozambique, Tanzania, Zambia và Zimbabwe.
Kích thước
Những con chim uyên ương nhỏ này có kích thước tối đa là 5,4 inch tính từ đỉnh đầu đến đuôi của chúng. Chúng có khối lượng nhỏ hơn các loài khác, trọng lượng từ 1-1,3 ounce.
5. Chim uyên ương má đen (Agapornis nigrigenis)
Không nên nhầm lẫn Chim uyên ương má đen với Chim uyên ương đeo mặt nạ đen. Ban đầu chúng được cho là một phân loài của Nyasa Lovebird nhưng sau đó đã được công nhận là một loài riêng lẻ.
Ngoại hình
Những con chim này chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh lá cây đậm trên cánh và màu xanh lá cây chanh ở mặt dưới của chúng. Màu này mờ dần thành màu nâu nhạt trên ngực của chúng và sau đó chuyển thành màu cam. Đỉnh đầu và xung quanh mỏ có màu nâu sẫm với các vòng tròn màu trắng xung quanh mắt. Chúng có mỏ màu đỏ tươi.
Môi trường sống
Chim uyên ương má đen có nguồn gốc ở tây nam Zambia. Một số trong số chúng đã được phát hiện ở Zimbabwe, Namibia và Botswana khi chúng di cư để tìm nguồn nước.
Kích thước
Những con chim này có chiều dài trung bình là 5,5 inch và nặng nhất là khoảng 1,4 ounce.
7. Chim uyên ương cánh đen hoặc Abyssinian (Agapornis taranta)
Các Abyssinia lovebird có một diện mạo hoàn toàn khác so với các loài lovebird khác đặc trưng trên. Chúng hiếm khi được tìm thấy ở bất cứ đâu, mặc dù chúng đã trở nên phổ biến như thú cưng trở lại trong suốt những năm gần đây.
Ngoại hình
Những con chim này có mỏ và đầu màu đỏ tươi và không có vòng quanh mắt. Từ đỉnh đầu đến cuối đuôi, chúng có màu xanh lục rực rỡ. Ngoại lệ duy nhất là phần dưới màu đen của họ. Đôi khi, con cái có màu xanh hoàn toàn mà không có bất kỳ sắc thái đen hoặc đỏ nào trên cơ thể của chúng.
Môi trường sống
Abyssinian Lovebirds có nguồn gốc từ các vùng miền núi của Ethiopia và Eritrea.
Kích thước
Những con chim này thường lớn hơn các loài chim uyên ương khác. Chúng thường dài 6-7 inch và nặng trung bình 1,7 ounce.
8. Madagascar hay Chim uyên ương đầu xám (Agapornis cana)
Các Madagascar lovebird có nguồn gốc Madagascar và có thể được tìm thấy trên một số đảo lân cận là tốt. Chúng hiện không được nuôi nhốt.
Ngoại hình
Con đực và con cái có các kiểu màu sắc khác nhau ở loài chim uyên ương này. Con cái được bao phủ hoàn toàn bằng bộ lông màu xanh lá cây với một số sắc thái đậm hơn trên cánh và dọc lưng. Đôi khi nó nhợt nhạt hơn trên ngực của họ.
Con đực được bao phủ hoàn toàn bằng một màu xám nhạt, gần như có màu trắng.
Môi trường sống
Những con chim này có nguồn gốc từ đảo Madagascar và sống trong môi trường rừng nhiệt đới vì chúng cần nhiều nước để tồn tại. Chúng cũng có thể được tìm thấy trên một số hòn đảo lân cận.
Kích thước
Chim uyên ương Madagascar là loài nhỏ nhất trong số các loài chim uyên ương và có chiều dài từ 5 inch trở xuống và nặng từ 1-1,25 ounce.
9. Chim uyên ương mặt đỏ (Agapornis pullaria)
Chim uyên ương mặt đỏ rất đẹp và có phong thái cuốn hút. Sự kết hợp này đã dẫn đến nhiều nỗ lực lai tạo chúng trong điều kiện nuôi nhốt, tất cả đều thất bại. Chúng có những nhu cầu đặc biệt mà chỉ môi trường bản địa của chúng mới có thể đáp ứng được trong việc làm tổ, bầu bạn và ăn kiêng.
Ngoại hình
Chim uyên ương mặt đỏ có bộ lông màu xanh lá cây tuyệt đẹp trên khắp cơ thể, đuôi và cổ của chúng. Sự khác biệt duy nhất về màu sắc của chúng xuất hiện ở mặt trước, trán và mỏ. Màu này thường là màu cam đào.
Môi trường sống
Chim uyên ương mặt đỏ có diện tích bản địa lớn nhất. Chúng có thể được tìm thấy ở khắp các khu rừng mưa nhiệt đới của Châu Phi chạy dọc theo đường xích đạo. Các quốc gia mà họ xuất hiện bao gồm Uganda, Sierra Leone, Angola và Liberia.
Kích thước
Chúng dài khoảng 6 inch khi chúng trưởng thành hoàn toàn và thường nặng khoảng 1,5 ounce.
10. Black-Collared hoặc Swindern’s Lovebird
Chim họa mi đen là một loài khan hiếm khác. Chúng không được nuôi nhốt vì chúng có yêu cầu cụ thể về quả sung bản địa trong chế độ ăn của chúng. Chúng cũng khá nhút nhát trước tất cả các sinh vật và thường được phát hiện rất cao trên những cái cây mà chúng gọi là nhà của chúng.
Ngoại hình
Những con chim này chỉ có một vài điểm trên cơ thể để phân biệt chúng vì chúng chủ yếu được bao phủ bởi bộ lông màu xanh lá cây. Nếu không, chúng có một chiếc vòng cổ màu đen đặc biệt quanh gáy.
Môi trường sống
Những con chim này cũng có một vùng đất rộng lớn mà chúng có thể gọi là nhà. Điều này bao gồm các khu rừng nhiệt đới của Châu Phi, tương tự như các loài được đề cập ở trên. Bạn tìm thấy chúng ở Cộng hòa Congo, Cameroon, Côte d’Ivoire, Guinea Xích đạo, Gabon, Ghana, Cộng hòa Trung Phi, Uganda và Libera.
Kích thước
Loài này trung bình đối với chim uyên ương, dài khoảng 5 inch từ đầu đến đuôi và nặng khoảng 1,4 ounce.
Xem thêm: Hướng dẫn chăm sóc gà Wyandotte có viền bạc đầy đủ